--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bái lĩnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bái lĩnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bái lĩnh
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To receive with a kowtow
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
bái lĩnh
:
To receive with a kowtow
+
phòng không
:
air defense, acwal defense
+
communication equipment
:
thiết bị truyền thông.
+
out-of-door
:
ngoài trời
+
predecessor
:
người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...)my predecessor người đảm nhận công tác này trước tôi; người phụ trách công việc này trước tôi